| bắng nhắng 
 
 
 
  verb 
  To behave like a bumble, to fuss 
  bọn tay sai bắng nhắng  the hirelings fussed about 
 
 |  | [bắng nhắng] |  |  | động từ |  |  |  | to behave like a bumble, to fuss; brag (of, about), boast (of), give oneself airs, assume airs, put on airs |  |  |  | bắng nhắng ta đây học thức |  |  | put on high airs with one's learning |  |  |  | bắng nhắng như nhặng vào chuồng tiêu |  |  | hustle and bustle like a bluebottle fly going into a privy | 
 
 
 |  |